--

lục lạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục lạc

+  

  • Tintinnabulum (on a horse harness)
    • Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa
      the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục lạc"
Lượt xem: 747